Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
false step




false+step
['fɔ:l'step]
danh từ
bước lỡ, bước hụt
sự sai lầm, sự lầm lỡ


/'fɔ:l'step/

danh từ
bước lỡ, bước hụt
sự sai lầm, sự lầm lỡ

Related search result for "false step"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.